Loading data. Please wait

BS EN ISO 11091:1999

Construction drawings. Landscape drawing practice

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-10-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN ISO 11091:1999
Tên tiêu chuẩn
Construction drawings. Landscape drawing practice
Ngày phát hành
1999-10-15
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11091:1999 IDT * ISO 11091:1994 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 128 (1982-07)
Technical drawings - General principles of presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129 (1985-09)
Technical drawings; Dimensioning; General principles, definitions, methods of execution and special indications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-1 (1974-04)
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-1
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4067-1 (1984-10)
Technical drawings; Installations; Part 1 : Graphical symbols for plumbing, heating, ventilation and ducting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4067-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4067-6 (1985-05)
Technical drawings; Installations; Part 6 : Graphical symbols for supply water and drainage systems in the ground
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4067-6
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4068 (1978-07)
Building and civil engineering drawings; Reference lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4068
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4069 (1977-12)
Building and civil engineering drawings; Representation of areas on sections and views; General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4069
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5455 (1979-02)
Technical drawings; Scales
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5455
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5457 (1980-09)
Technical drawings; Sizes and layout of drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5457
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6428 (1982-12)
Technical drawings; Requirements for microcopying
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6428
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7200 (1984-08)
Technical drawings; Title blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7200
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7518 (1983-11)
Technical drawings; Construction drawings; Simplified representation of demolition and rebuilding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7518
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7519 (1991-11)
Technical drawings; construction drawings; general prinicples of presentation for general arrangement and assembly drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7519
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8048 (1984-12)
Technical drawings; Construction drawings; Representation of views, sections and cuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8048
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9431 (1990-12)
Construction drawings; spaces for drawing and for text, and title blocks on drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9431
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
BS 1192-3:1987
Construction drawing practice. Recommendations for symbols and other graphic conventions
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1192-3:1987
Ngày phát hành 1987-07-31
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1192-4:1984
Construction drawing practice. Recommendations for landscape drawings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1192-4:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Engineering drawings * Architectural drawings * Technical drawing * Drawings * Architectural design * Landscaping * Graphic symbols * Graphic representation * Planting * Plans * Trees (plants)
Số trang
20