Loading data. Please wait

ISO 3838

Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3838
Tên tiêu chuẩn
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T60-180*NF EN ISO 3838 (2004-12-01), IDT
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF T60-180*NF EN ISO 3838
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3838 (2004-09), IDT * BS EN ISO 3838 (2004-05-28), IDT * GB/T 13377 (2010), MOD * EN ISO 3838 (2004-05), IDT * JIS K 2249-3 (2011-11-21), MOD * SN EN ISO 3838 (2004-08), IDT * OENORM EN ISO 3838 (2004-10-01), IDT * PN-EN ISO 3838 (2005-03-15), IDT * PN-EN ISO 3838 (2008-07-02), IDT * SS-EN ISO 3838 (2004-06-04), IDT * UNE-EN ISO 3838 (2004-12-10), IDT * UNI EN ISO 3838:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN ISO 3838 (2004-10-01), IDT * STN EN ISO 3838 (2005-02-01), IDT * CSN EN ISO 3838 (2004-11-01), IDT * DS/EN ISO 3838 (2004-07-07), IDT * NEN-EN-ISO 3838:2004 en (2004-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 91-1 (1992-11)
Petroleum measurement tables; part 1: tables based on reference temperatures of 15 °C and 60 °F
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 91-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 91-2 (1991-11)
Petroleum measurement tables; part 2: tables based on a reference temperature of 20 °C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 91-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 653 (1980-10)
Long solid-stem thermometers for precision use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 653
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3007 (1999-10)
Petroleum products and crude petroleum - Determination of vapour pressure - Reid method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3007
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3507 (1999-04)
Laboratory glassware - Pyknometers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3507
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5024 (1999-05)
Thay thế cho
ISO 3838 (1983-06)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products; Determination of density or relative density; Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pycnometer methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3838
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3838 (2004-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3838 (1983-06)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products; Determination of density or relative density; Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pycnometer methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3838
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3838 (2004-05)
Crude petroleum and liquid or solid petroleum products - Determination of density or relative density - Capillary-stoppered pyknometer and graduated bicapillary pyknometer methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3838
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3838 (2004-01) * ISO/DIS 3838 (2002-03)
Từ khóa
Calibration * Crude oils * Definitions * Densimetry * Density * Density bottles * Density measurement * Fundamental quantity * Liquid * Liquids * Mathematical calculations * Measurement * Methods * Minerals * Oils * Petroleum * Petroleum products * Pycnometric analysis * Relative density * Solids * Test equipment * Testing * Testing conditions * Procedures * Processes
Số trang
18