Loading data. Please wait

EN 590

Automotive fuels - Diesel - Requirements and test methods

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and test methods for marketed and delivered automotive diesel fuel. It is applicable to automotive diesel fuel for use in diesel engine vehicles designed to run on automotive diesel fuel containing up to 7,0 %(V/V) Fatty Acid Methyl Ester. NOTE For the purposes of this European Standard, the terms "% (m/m)" and "% (V/V)" are used to represent respectively the mass fraction and the volume fraction.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 590
Tên tiêu chuẩn
Automotive fuels - Diesel - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 590 (2013-12), IDT * DIN EN 590 (2014-04), IDT * NF M15-024 (2014-01-25), IDT * SN EN 590 (2013-11), IDT * SN EN 590 (2014-01), IDT * OENORM EN 590 (2013-12-01), IDT * OENORM EN 590 (2014-05-01), IDT * PN-EN 590 (2013-12-06), IDT * PN-EN 590 (2014-12-16), IDT * SS-EN 590 (2013-12-17), IDT * UNE-EN 590 (2014-05-14), IDT * TS EN 590 (2014-06-18), IDT * UNI EN 590:2014 (2014-03-06), IDT * STN EN 590 (2014-05-01), IDT * CSN EN 590 (2014-04-01), IDT * DS/EN 590 (2013-10-04), IDT * NEN-EN 590:2013 en (2013-09-01), IDT * SFS-EN 590 + AC (2015-05-15), IDT * SFS-EN 590:en (2013-12-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 116 (1997-11)
Diesel and domestic heating fuels - Determination of cold filter plugging point
Số hiệu tiêu chuẩn EN 116
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14078 (2009-12)
Liquid petroleum products - Determination of fatty acid methyl ester (FAME) content in middle distillates - Infrared spectrometry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14078
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15195 (2007-04)
Liquid petroleum products - Determination of ignition delay and derived cetane number (DCN) of middle distillate fuels by combustion in a constant volume chamber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15195
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15751 (2009-06)
Automotive fuels - Fatty acid methyl ester (FAME) fuel and blends with diesel fuel - Determination of oxidation stability by accelerated oxidation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15751
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16144 (2012-03)
Liquid petroleum products - Determination of ignition delay and derived cetane number (DCN) of middle distillate fuels - Fixed range injection period, constant volume combustion chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16144
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16329 (2013-05)
Diesel and domestic heating fuels - Determination of cold filter plugging point - Linear cooling bath method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16329
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23015 (1994-03)
Petroleum products; determination of cloud point (ISO 3015:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23015
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3104 (1996-02)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (ISO 3104:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3104
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3171 (1999-03)
Petroleum liquids - Automatic pipeline sampling (ISO 3171:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3171
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3924 (2010-02)
Petroleum products - Determination of boiling range distribution - Gas chromatography method (ISO 3924:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3924
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4264/A1 (2013-05)
Petroleum products - Calculation of cetane index of middle-distillate fuels by the four-variable equation (ISO 4264:2007/Amd 1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4264/A1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5165 (1998-03)
Petroleum products - Determination of the ignition quality of diesel fuels - Cetane engine method (ISO 5165:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5165
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6245 (2002-11)
Petroleum products - Determination of ash (ISO 6245:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6245
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10370 (1995-08)
Petroleum products - Determination of carbon residue - Micro method (ISO 10370:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10370
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12156-1 (2006-10)
Diesel fuel - Assessment of lubricity using the high-frequency reciprocating rig (HFRR) - Part 1: Test method (ISO 12156-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12156-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12185 (1996-06)
Crude petroleum and petroleum products - Determination of density - Oscillating U-tube method (ISO 12185:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12185
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12205 (1996-02)
Petroleum products - Determination of the oxidation stability of middle-distillate fuels (ISO 12205:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12205
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12937 (2000-11)
Petroleum products - Determination of water - Coulometric Karl Fischer titration method (ISO 12937:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12937
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13032 (2012-03)
Petroleum products - Determination of low concentration of sulfur in automotive fuels - Energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometric method (ISO 13032:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13032
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13759 (1996-12)
Petroleum products - Determination of alkyl nitrate in diesel fuels - Spectrometric method (ISO 13759:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13759
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20846 (2011-10)
Petroleum products - Determination of sulfur content of automotive fuels - Ultraviolet fluorescence method (ISO 20846:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20846
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12662 (2012-08) * EN 12916 (2006-05) * EN 14214 (2012-08) * prEN 16576 (2013-03) * EN ISO 2160 (1998-09) * EN ISO 2719 (2002-11) * EN ISO 3170 (2004-02) * EN ISO 3405 (2011-01) * EN ISO 3675 (1998-06) * EN ISO 4259 (2006-08) * EN ISO 4264 (2007-08) * EN ISO 20884 (2011-04)
Thay thế cho
FprEN 590 (2013-04) * EN 590+A1 (2010-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 590 (2009-04)
Automotive fuels - Diesel - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 590
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 590/AC (2005-12)
Automotive fuels - Diesel - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 590/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 590 (2013-09)
Automotive fuels - Diesel - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 590
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 590 (2013-04) * prEN 590 (2011-10) * EN 590+A1 (2010-02) * EN 590/FprA1 (2009-08) * prEN 590 (2008-09) * EN 590 (2004-01) * prEN 590 (2003-05) * EN 590 (1999-11) * prEN 590 (1999-05) * EN 590 (1998-12) * prEN 590 (1998-04) * EN 590 (1993-03) * prEN 590 (1992-08) * prEN 590 (1991-10)
Từ khóa
Additives * Automotive fuels * Cetane number * Climate * Designations * Diesel * Diesel fuels * FAME * Fatty acid methyl esters * Fatty acid methylesters * Gas chromatography * Influence of climate * Inspection * Inter-laboratory tests * Limits (mathematics) * Marking * Materials testing * Minimum requirements * Motor vehicles * Petrol pumps * Petroleum products * Properties * Quality improvement * Ring tests * Specification (approval) * Testing * Viscosity * Gas phase chromatography
Mục phân loại
Số trang
12