Loading data. Please wait

NF A91-013*NF EN ISO 2080

Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2009-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A91-013*NF EN ISO 2080
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Ngày phát hành
2009-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 2080:2009,IDT * ISO 2080:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NF A91-013*NF ISO 2080 (2008-10-01)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-013*NF ISO 2080
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-001*NF EN 12508 (2000-06-01)
Corrosion protection of metals and alloys - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-001*NF EN 12508
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Surface treatment technology * Metal coatings * Vocabulary * Surface treatment
Số trang
55