Loading data. Please wait
Anti-flooding devices for buildings - Part 1: Requirements
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-05-00
Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 274-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gullies for buildings - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1253-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anti-flooding devices for buildings - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13564-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anti-flooding devices for buildings - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13564-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anti-flooding devices for buildings - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13564-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anti-flooding devices for buildings - Part 1: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13564-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |