Loading data. Please wait
Vacuum cleaners for household use - Methods of measuring the performance (IEC 60312:1998 + A1:2000); German version EN 60312:1998 + A1:2000
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2001-04-00
Test code for the determination of airborne acoustical noise emitted by household and similar electrical appliances - Part 2-1: Particular requirements for vacuum cleaners (IEC 60704-2-1:1984, modified); German version EN 60704-2-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60704-2-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991); German version EN ISO 5167-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5167-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical motor-operated and thermal appliances for household and similar purposes, electric tools and electric apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 14-1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polymeric materials, cellular flexible - Determination of stress-strain characteristic in compression - Part 1: Low-density materials (ISO 3386-1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3386-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability in technics. Dependability prediction. Basic principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27.301 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2439 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polymeric materials, cellular flexible; Determination of stress-strain characteristics in compression; Part 1 : Low-density materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3386-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum cleaners for household use - Methods of measuring the performance (IEC 60312:1998); German version EN 60312:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60312 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum cleaners for household use - Methods of measuring the performance (IEC 60312:1998 + A1:2000 + A2:2004); German version EN 60312:1998 + A1:2000 + A2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60312 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum cleaners for household use - Methods of measuring the performance (IEC 60312:1998 + A1:2000 + A2:2004); German version EN 60312:1998 + A1:2000 + A2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60312 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of performance of vacuum cleaners for household and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60312 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum cleaners for household use - Methods of measuring the performance (IEC 60312:1998 + A1:2000); German version EN 60312:1998 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60312 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vacuum cleaners for household use - Methods of measuring the performance (IEC 60312:1998); German version EN 60312:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60312 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |