Loading data. Please wait
Miniature fuses - Part 7: Miniature fuse-links for special applications
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2013-03-00
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1*CEI 60127-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 4: Terminology concerning fire tests for electrotechnical products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-4*CEI 60695-4 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61249-2-7*CEI 61249-2-7 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 7: Miniature fuse-links for special applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-7*CEI 60127-7 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |