Loading data. Please wait
EN ISO 5366-1Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1: Tubes and connectors for use in adults (ISO 5366-1:2000)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-07-00
| Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1 : tubes and connectors for use in adults | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-131-1*NF EN ISO 5366-1 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 594-1 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5356-1 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging for terminally sterilized medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11607 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1: Tubes for use in adults | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1282-1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1: Tubes and connectors for use in adults (ISO 5366-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5366-1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1: Tubes and connectors for use in adults (ISO 5366-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5366-1 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1: Tubes and connectors for use in adults (ISO 5366-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5366-1 |
| Ngày phát hành | 2009-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1: Tubes for use in adults | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1282-1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1: Tubes and connectors for use in adults (ISO 5366-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5366-1 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1: Tubes and connectors for use in adults (ISO 5366-1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 5366-1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |