Loading data. Please wait
Car axles for 1520 (1524) mm gauge main-line railways. Types, parameters and dimensions
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1993-00-00
Unified system for design documentation. Representation of limits of forms and surface lay-out on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.308 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designations system for design documentation. Designations of surface finish | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.309 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Unified system of tolerances and fits. General, series of tolerances and fundamental deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25346 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Car axles for 1520 (1524) mm gauge main-line railways. Types, parameters and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22780 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |