Loading data. Please wait
Grain. Methods for determination of general and fractional content of extraneous matter and damaged grains; content of small grains and grain size; content of grains attacked by pests; content of metallic particles
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1997-00-00
Casting hard magnetic materials. Marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17809 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnifiers. Types, basic parameters. General technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25706 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain. Methods for determination of foreign grain and specially counted foreigen matter, small grains and grain size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13586.2 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain. Methods for determination of general and fractional content of extraneous matter and damaged grains; content of small grains and grain size; content of grains attacked by pests; content of metallic particles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30483 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.060. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grain. Methods for determination of foreign grain and specially counted foreigen matter, small grains and grain size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13586.2 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |