Loading data. Please wait
DIN EN 309Particleboards - Definition and classification; German version EN 309:2005
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2005-04-00
| Particleboards; definition and classification; german version EN 309:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 309 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particleboards - Definition and classification; German version EN 309:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 309 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particleboards; definition and classification; german version EN 309:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 309 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |