Loading data. Please wait
ISO 6474Implants for surgery; ceramic materials based on high purity alumina
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1994-02-00
| Implants for surgery; Ceramic materials based on alumina | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6474 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Implants for surgery - Ceramic materials - Part 1: Ceramic materials based on high purity alumina | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6474-1 |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Implants for surgery; ceramic materials based on high purity alumina | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6474 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 81.060.30. Gốm cao cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Implants for surgery; Ceramic materials based on alumina | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6474 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |