Loading data. Please wait

EN 50143

Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1000 V but not exceeding 10000 V

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50143
Tên tiêu chuẩn
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1000 V but not exceeding 10000 V
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50143 (2010-02), IDT * BS EN 50143 (2009-05-31), IDT * NF C32-500 (2009-05-01), IDT * SN EN 50143 (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 50143 (2010-04-01), IDT * PN-EN 50143 (2009-06-05), IDT * SS-EN 50143 (2009-05-25), IDT * UNE-EN 50143 (2010-05-26), IDT * STN EN 50143 (2009-08-01), IDT * CSN EN 50143 ed. 2 (2010-01-01), IDT * DS/EN 50143 (2009-05-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50107-1 (2002-10)
Signs and luminious-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50107-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50107-1/A1 (2004-03)
Signs and luminious-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50107-1/A1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50107-2 (2005-04)
Signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV - Part 2: Requirements for earth-leakage and open circuit protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50107-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50267-2-1 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-1: Procedures - Determination of the amount of halogen acid gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50267-2-2 (1998-06)
Common test methods for cables under fire conditions - Tests on gases evolved during combustion of materials from cables - Part 2-2: Procedures - Determination of degree of acidity of gases for materials by measuring pH and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50267-2-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60332-1-2 (2004-11)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60332-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61034-2 (2005-08)
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Test procedure and requirements (IEC 61034-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61034-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50363-1 (2005-11) * EN 50363-3 (2005-11) * EN 50363-4-1 (2005-11) * EN 50395 (2005-08) * EN 50396 (2005-08) * EN 60228 (2005-02) * EN 60684-2 (1997-08) * EN 60811-1-1 (1995-04) * EN 60811-1-1/A1 (2001-06) * EN 60811-1-2 (1995-04) * EN 60811-1-2/A2 (2000-12) * EN 60811-1-3 (1995-04) * EN 60811-1-3/A1 (2001-08) * EN 60811-1-4 (1995-04) * EN 60811-1-4/A2 (2001-10) * EN 60811-2-1 (1998-08) * EN 60811-2-1/A1 (2001-10) * EN 60811-3-1 (1995-04) * EN 60811-3-1/A1 (1996-09) * EN 60811-3-1/A2 (2001-08) * EN 60811-3-2 (1995-04) * EN 60811-3-2/A2 (2004-03) * EN 60811-4-1 (2004-08) * EN 60811-4-2 (2004-08) * EN 60811-5-1 (1999-05) * EN 60811-5-1/A1 (2004-03)
Thay thế cho
EN 50143 (1997-02)
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50143
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50143/A1 (2003-05)
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50143/A1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50143 (2008-10)
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1000 V but not exceeding 10000 V
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50143
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50143 (2009-03)
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1000 V but not exceeding 10000 V
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50143
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50143 (1997-02)
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50143
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50143/A1 (2003-05)
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50143/A1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50143 (2008-10)
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1000 V but not exceeding 10000 V
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50143
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50143 (2007-08)
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1000 V but not exceeding 10000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50143
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50143 (1996-03)
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50143
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50143/prA1 (2002-04)
Cables for signs and luminous-discharge-tube installations operating from a no-load rated output voltage exceeding 1 kV but not exceeding 10 kV; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50143/prA1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Definitions * Dimensions * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical testing * Fluorescent lamps * High-voltage equipment * Insulated * Insulated cables * Insulated cords * Insulations * Marking * Materials * Polyethylene * Polyvinyl chloride * Power cables * Power lines * PVC * Rubber insulation * Single wire * Specification (approval) * Testing * Tubular discharge lamp installations * Tubular discharge lamps * Types * Electric power transmission lines * Cords * Conduits * Pipelines
Mục phân loại
Số trang