Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility - Product family standard: Immunity requirements for components of fire, intruder and social alarm systems
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; radiated, radio-frequency electromagnetic field; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50140 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; conducted disturbances induced by radio-frequency fields; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50141 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Basic immunity standard - Surge immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50142 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse techniques and apparatus. Part 1 : Pulse terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60469-1*CEI 60469-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-4*CEI 60801-4 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alarm systems - Part 4: Electromagnetic compatibility - Product family standard: Immunity requirements for components of fire, intruder and social alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50130-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alarm systems - Part 4: Electromagnetic compatibility - Product family standard - Immunity requirements for components of fire, intruder, hold up, CCTV, access control and social alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50130-4 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alarm systems - Part 4: Electromagnetic compatibility - Product family standard: Immunity requirements for components of fire, intruder and social alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50130-4 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Product family standard: Immunity requirements for components of fire, intruder and social alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50130-4 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |