Loading data. Please wait

prEN 3646-006

Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 006: Receptacle, hermetic, jam-nut mounting; Product standard

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 3646-006
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 006: Receptacle, hermetic, jam-nut mounting; Product standard
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 3646-006 (2005-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 006: Receptacle, hermetic, jam-nut mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3646-006
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 3646-006 (2006-05)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 006: Receptacle, hermetic, jam-nut mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3646-006
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3646-006 (2005-10)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 006: Receptacle, hermetic, jam-nut mounting - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3646-006
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3646-006 (2001-11)
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 006: Receptacle, hermetic, jam-nut mounting; Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3646-006
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Bayonet couplings * Connecting devices * Electric connectors * Electric plugs * Hermetically * Product standards * Specification (approval)
Số trang
7