Loading data. Please wait
JIS Z 8202-1Quantities and units - Part 1: Space and time
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2000-03-20
| Quantities and units; part 1: space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-1 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 |
| Ngày phát hành | 1985-11-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 3: Space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-3 |
| Ngày phát hành | 2014-03-20 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 3: Space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8000-3 |
| Ngày phát hành | 2014-03-20 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 1: Space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202-1 |
| Ngày phát hành | 2000-03-20 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8203 |
| Ngày phát hành | 2000-03-20 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4002 |
| Ngày phát hành | 0000-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 4003 |
| Ngày phát hành | 0000-00-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantity symbols, unit symbols and chemical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8202 |
| Ngày phát hành | 1985-11-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |