Loading data. Please wait

ISO 4498

Sintered metal materials, excluding hardmetals - Determination of apparent hardness and microhardness

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4498
Tên tiêu chuẩn
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Determination of apparent hardness and microhardness
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4498 (2007-05), IDT * DIN EN ISO 4498 (2006-07), IDT * DIN ISO 4498 (2005-11), IDT * BS EN ISO 4498 (2007-03-30), IDT * BS ISO 4498 (2005-12-05), IDT * EN ISO 4498 (2007-02), IDT * prEN ISO 4498 (2006-05), IDT * NF A95-321 (2008-02-01), IDT * SN EN ISO 4498 (2007-05), IDT * OENORM EN ISO 4498 (2007-06-01), IDT * OENORM EN ISO 4498 (2006-08-01), IDT * PN-EN ISO 4498 (2007-03-27), IDT * PN-EN ISO 4498 (2008-11-24), IDT * SS-EN ISO 4498 (2007-02-23), IDT * UNE-EN ISO 4498 (2007-10-10), IDT * UNI EN ISO 4498:2007 (2007-07-05), IDT * STN EN ISO 4498 (2007-08-01), IDT * CSN EN ISO 4498 (2007-08-01), IDT * DS/EN ISO 4498 (2007-06-28), IDT * NEN-EN-ISO 4498:2007 en (2007-03-01), IDT * NEN-ISO 4498:2005 en (2005-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4507 (2000-03) * ISO 4516 (2002-06) * ISO 6506-1 (1999-09) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6508-1 (1999-09)
Thay thế cho
ISO 4498-1 (1990-08)
Sintered metal materials, excluding hardmetals; determination of apparent hardness; part 1: materials of essentially uniform section hardness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4498-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4498-2 (1981-12)
Sintered metal materials, excluding hardmetals; Determination of apparent hardness; Part 2 : Case-hardened ferrous materials, surface enriched by carbon or carbon and nitrogen
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4498-2
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4498 (2005-02)
Thay thế bằng
ISO 4498 (2010-06)
Lịch sử ban hành
ISO 4498 (2005-06)
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Determination of apparent hardness and microhardness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4498
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4498-1 (1990-08)
Sintered metal materials, excluding hardmetals; determination of apparent hardness; part 1: materials of essentially uniform section hardness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4498-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4498-1 (1978-07)
Sintered metal materials, excluding hardmetals; Determination of apparent hardness; Part I : Materials of essentially uniform section hardness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4498-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4498-2 (1981-12)
Sintered metal materials, excluding hardmetals; Determination of apparent hardness; Part 2 : Case-hardened ferrous materials, surface enriched by carbon or carbon and nitrogen
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4498-2
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4498 (2010-06) * ISO/FDIS 4498 (2005-02) * ISO/DIS 4498-1 (1988-05)
Từ khóa
Brinell hardness measurement * Components * Determination * Hardness * Hardness classes * Hardness measurement * Hardness tests * Materials * Materials technology * Metallic powders * Microhardness * Microhardness testing * Moulded parts * Powder metallurgy * Rockwell hardness measurement * Sampling methods * Sinter materials * Sintered hardness * Sintered metals * Sintered products * Specification (approval) * Testing * Tests * Vickers hardness measurement
Số trang
12