Loading data. Please wait

IEC 60672-3*CEI 60672-3

Ceramic and glass-insulating materials - Part 3: Specifications for individual materials

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60672-3*CEI 60672-3
Tên tiêu chuẩn
Ceramic and glass-insulating materials - Part 3: Specifications for individual materials
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60672-3 (1999-02), IDT * BS EN 60672-3 (1998-01-15), IDT * GB/T 8411.3 (2009), MOD * EN 60672-3 (1997-11), IDT * NF C26-401-3 (1998-02-01), IDT * CSA IEC 60672-3 (1997-10-17), IDT * OEVE EN 60672-3 (1997-12-15), IDT * OEVE/OENORM EN 60672-3 (2000-12-01), IDT * PN-EN 60672-3 (2002-12-15), IDT * SS-EN 60672-3 (1999-10-29), IDT * UNE-EN 60672-3 (1999-05-21), IDT * STN EN 60672-3 (2001-01-01), IDT * CSN EN 60672-3 (1998-09-01), IDT * DS/EN 60672-3 (1998-07-02), IDT * NEN-EN-IEC 60672-3:1998 en;fr (1998-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60672-3*CEI 60672-3 (1984)
Specification for ceramic and glass insulating materials. Part 3 : Individual materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60672-3*CEI 60672-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 15C/793/FDIS (1997-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60672-3*CEI 60672-3 (1997-10)
Ceramic and glass-insulating materials - Part 3: Specifications for individual materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60672-3*CEI 60672-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60672-3*CEI 60672-3 (1984)
Specification for ceramic and glass insulating materials. Part 3 : Individual materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60672-3*CEI 60672-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 15C/793/FDIS (1997-05)
Từ khóa
Ceramic insulators * Ceramics * Classification systems * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Glass * Insulating materials * Material parameters * Materials * Materials specification * Micaceous products * Ratings * Specifications * Test specimens * Testing
Số trang
25