Loading data. Please wait

prEN ISO 22476-4

Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 4: Ménard pressuremeter test (ISO/DIS 22476-4:2005)

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 22476-4
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 4: Ménard pressuremeter test (ISO/DIS 22476-4:2005)
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 22476-4 (2005-09), IDT * 05/30123732 DC (2005-06-30), IDT * ISO/DIS 22476-4 (2005-06), IDT * OENORM EN ISO 22476-4 (2005-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 22476-4 (2007-12)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 4: Ménard pressuremeter test (ISO/DIS 22476-4:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 22476-4
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 22476-4 (2012-12)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 4: Ménard pressuremeter test (ISO 22476-4:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 22476-4
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 22476-4 (2012-06)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 4: Ménard pressuremeter test (ISO/FDIS 22476-4:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 22476-4
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 22476-4 (2007-12)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 4: Ménard pressuremeter test (ISO/DIS 22476-4:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 22476-4
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 22476-4 (2005-06)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 4: Ménard pressuremeter test (ISO/DIS 22476-4:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 22476-4
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Civil engineering * Composition of the ground * Compression loading * Construction * Definitions * Descriptions * Designations * Dynamic sounding rods * Earthworks * Equipment * Exploration * Field investigations * Field test * Geotechnics * Ground * Group of soils * Investigation condition * Investigations * Measuring probes * Mechanical testing * Ménard * Penetrant flaw detection * Penetration depths * Penetration tests * Penetrometers * Properties * Reconnaissance * Site investigations * Soil mechanics * Soil sampling * Soil science * Soil surveys * Soils * Soundings * Static sounding rods * Structural engineering * Subsoil * Symbols * Test equipment * Test performance * Testing * Bottom * Floors
Số trang
64