Loading data. Please wait

prEN 31690-1

Acoustics; noise control; guidelines for the design of low-noise workplaces; part 1: noise control strategies

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 31690-1
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; noise control; guidelines for the design of low-noise workplaces; part 1: noise control strategies
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 31690-1 (1993-03), IDT * 92/58380 DC (1992-11-27), IDT * ISO/DIS 11690-1 (1992-11), IDT * OENORM EN 31690-1 (1993-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 354 (1985-02)
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 354
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1999 (1990-01)
Acoustics; determination of occupational noise exposure and estimation of noise-induced hearing impairment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1999
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (1980-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3742 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3742
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; engineering methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1981-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1979-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3747 (1987-06)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method using a reference sound source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3747
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1984-08)
Acoustics; Noise labelling of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7235 (1991-04)
Acoustics; measurement procedures for ducted silencers; insertion loss, flow noise and total pressure loss
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7235
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-1 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 1 : General considerations and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-1
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-2 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 2 : Methods for stated values for individual machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-2
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-3 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 3 : Simple (transition) method for stated values for batches of machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-3
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-4 (1985-12)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 140-1 (1990-07) * ISO 140-2 (1991-06) * ISO 140-3 (1978-07) * ISO 140-3 AMD 1 (1990-12) * ISO 140-4 (1978-07) * ISO 140-5 (1978-07) * ISO 140-6 (1978-07) * ISO 140-7 (1978-07) * ISO 140-8 (1978-07) * ISO 140-9 (1985-02) * ISO 140-10 (1991-12) * ISO 717-1 (1982-12) * ISO 717-2 (1982-12) * ISO 717-3 (1982-12) * ISO 1996-1 (1982-09) * ISO 9614-1 * ISO 11200 * ISO 11201 * ISO 11202 * ISO 11203 * ISO 11204 * ISO 11546-1 * ISO 11546-2 * ISO 11688-1 * ISO 11688-2 * ISO 11689 * ISO 11690-2 * ISO 11690-3 * ISO 11691 * ISO 11820 * ISO 11957
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 11690-1 (1996-06)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise workplaces containing machinery - Part 1: Noise control strategies (ISO/DIS 11690-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11690-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11690-1 (1996-11)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise workplaces containing machinery - Part 1: Noise control strategies (ISO 11690-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11690-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 31690-1 (1992-11)
Acoustics; noise control; guidelines for the design of low-noise workplaces; part 1: noise control strategies
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 31690-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11690-1 (1996-06)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise workplaces containing machinery - Part 1: Noise control strategies (ISO/DIS 11690-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11690-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Checks * Definitions * Design * Ergonomics * Guidelines * Measure of noise protection * Noise abatement * Noise control * Noise (environmental) * Noise measurements * Noise reduction * Occupational safety * Protection of persons * Safety components * Sound * Sound deadening * Specification (approval) * Work place layout * Work places * Working places * Operating stations
Số trang