Loading data. Please wait
Refrigerating systems and heat pumps - Pressure relief devices and their associated piping - Methods for calculation
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2001-05-00
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Pressure relief devices and their associated piping - Methods for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13136 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Pressure relief devices and their associated piping - Methods for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13136 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Pressure relief devices and their associated piping - Methods for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13136 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Pressure relief devices and their associated piping - Methods for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13136 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Pressure relief devices and their associated piping - Methods for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13136 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refrigerating systems and heat pumps - Pressure relief devices and their associated piping - Methods for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13136 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |