Loading data. Please wait

SEV-ASE 9617-11*SN CEI 617-11

Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1985-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SEV-ASE 9617-11*SN CEI 617-11
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams
Ngày phát hành
1985-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60617-11*CEI 60617-11 (1983), IDT
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-11*CEI 60617-11
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 60617-11 (1996)
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams (IEC 60617-11:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60617-11
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SEV-ASE 9617-11*SN CEI 617-11 (1985)
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 9617-11*SN CEI 617-11
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60617-11 (1996)
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams (IEC 60617-11:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60617-11
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit diagrams * Design * Electrical engineering * Electrodes * Electromagnets * Graphic symbols * Graphical symbols * Installation * Klystrons * Lasers * Magnetrons * Masers * Microwave tubes * Microwaves * Oscillators * Permanent magnets * Reflectors (light) * Resonators * Travelling-wave tubes * Electron guns * Medium * Media * Gaseous * Amplifier tubes * Switching networks * Electron gun * Soles * Bottom
Số trang
30