Loading data. Please wait
NF A89-250-1*NF EN 729-1Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 1 : guidelines for selection and use.
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1994-11-01
| Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 3 : standard quality requirements. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-250-3*NF EN 729-3 |
| Ngày phát hành | 1994-11-01 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management and quality assurance standards. Guidelines for selection and use. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-121*NF EN 29000 |
| Ngày phát hành | 1988-12-01 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems. Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN 29001 |
| Ngày phát hành | 1988-12-01 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems. Model for quality assurance in production and installation. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-132*NF EN 29002 |
| Ngày phát hành | 1988-12-01 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 2 : comprehensive quality requirements. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-250-2*NF EN 729-2 |
| Ngày phát hành | 1994-11-01 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 4 : elementary quality requirements. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-250-4*NF EN 729-4 |
| Ngày phát hành | 1994-11-01 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |