Loading data. Please wait
Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 3 : standard quality requirements.
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1994-11-01
Quality systems. Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN 29001 |
Ngày phát hành | 1988-12-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems. Model for quality assurance in production and installation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-132*NF EN 29002 |
Ngày phát hành | 1988-12-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding. Joint preparations for steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A87-011*NF EN 29692 |
Ngày phát hành | 1994-05-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1 : steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A88-110-1*NF EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-01 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding coordination. Tasks and responsibilities. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A88-121*NF EN 719 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 1 : general rules for fusion welding. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-010-1*NF EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 2 : welding procedure specification for arc welding. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-010-2*NF EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 3 : welding procedure tests for the arc welding of steels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-010-3*NF EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 4 : welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-010-4*NF EN 288-4 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 5 : approval by using approved welding consumables for arc welding. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-010-5*NF EN 288-5 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 6 : approval related to previous experience. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-010-6*NF EN 288-6 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 4 : elementary quality requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-250-4*NF EN 729-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel. Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A88-112*NF EN 1418 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |