Loading data. Please wait
| Letter symbols for physical quantities; symbols to be used in meteorology and geophysics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-2 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols for physical quantities; symbols to be used in meteorology and geophysics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-2 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Meteorology and geophysics; letter symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1358 |
| Ngày phát hành | 1971-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |