Loading data. Please wait

ISO 4019

Structural steels - Cold-formed, welded, structural hollow sections - Dimensions and sectional properties

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4019
Tên tiêu chuẩn
Structural steels - Cold-formed, welded, structural hollow sections - Dimensions and sectional properties
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10219-2 (1997-11), IDT * TS EN 10219-2 (2004-03-30), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 10799 (2001-02)
Thay thế cho
ISO 4019 (1982-08)
Cold-finished steel structural hollow sections; Dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4019
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4019 (2000-11)
Thay thế bằng
ISO 10799-2 (2011-09)
Lịch sử ban hành
ISO 4019 (2001-09)
Structural steels - Cold-formed, welded, structural hollow sections - Dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4019
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4019 (1982-08)
Cold-finished steel structural hollow sections; Dimensions and sectional properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4019
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10799-2 (2011-09) * ISO/FDIS 4019 (2000-11) * ISO/DIS 4019 (1999-07)
Từ khóa
Circular * Circular shape * Cold-coiled * Cold-forming * Delivery conditions * Dimensions * Fine-grain structural steels * Form tolerances * Hollow sections * Limit deviations * Mathematical calculations * Pipes * Profile * Purchasing * Rectangular shape * Square shape * Static * Statics * Steels * Structural steel work * Structural steels * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels * Welded constructional products
Số trang
25