Loading data. Please wait

NF T60-116*NF ISO 6615

Petroleum products - Determination of carbon residue - Conradson method

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2002-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF T60-116*NF ISO 6615
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Determination of carbon residue - Conradson method
Ngày phát hành
2002-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6615:1993,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1772 (1975-09)
Laboratory crucibles in porcelain and silica
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1772
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M07-001*NF EN ISO 3170 (2004-09-01)
Petroleum liquids - Manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-001*NF EN ISO 3170
Ngày phát hành 2004-09-01
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M07-002*NF EN ISO 3405 (2011-10-01)
Petroleum products - Determination of distillation characteristics at atmospheric pressure
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-002*NF EN ISO 3405
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M07-057*NF EN ISO 3171 (1999-05-01)
Petroleum liquids. Automatic pipeline sampling.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-057*NF EN ISO 3171
Ngày phát hành 1999-05-01
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B35-802 (1972-07-01)
Laboratory glassware. Laboratory crucibles (porcelain and silica).
Số hiệu tiêu chuẩn NF B35-802
Ngày phát hành 1972-07-01
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF T60-116:198210 (T60-116)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF T60-116*NF ISO 6615*NF T60-116:198210 (T60-116)
Từ khóa
Determination of substance * Liquid fuels * Pyrolytic analysis * Chemical analysis and testing * Separation methods (chemical analysis) * Dosage * Petroleum products * Sediment * Oils * Determination of content * Testing * Measurement * Evaporation residue determination * Carbon
Mục phân loại
Số trang
15