Loading data. Please wait

EN ISO 8185/AC

Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems; Amendment AC (ISO 8185:1997/Cor. 1:2001)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8185/AC
Tên tiêu chuẩn
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems; Amendment AC (ISO 8185:1997/Cor. 1:2001)
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8185 Berichtigung 1 (2002-11), IDT * NF S95-150 (1998-01-01), IDT * ISO 8185 Technical Corrigendum 1 (2001-05), IDT * SN EN ISO 8185/AC (2004-11), IDT * OENORM EN ISO 8185 (2003-03-01), IDT * PN-EN ISO 8185 (2003-06-23), IDT * UNE-EN ISO 8185/AC (2002-11-28), IDT * CSN EN ISO 8185 (1999-04-01), IDT * DS/EN ISO 8185/AC (2002-10-10), IDT * NEN-EN-ISO 8185:1997/C1:2001 en (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 8185 (2007-07)
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems (ISO 8185:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8185
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8185 (2009-04)
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems (ISO 8185:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8185
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8185 (2007-07)
Respiratory tract humidifiers for medical use - Particular requirements for respiratory humidification systems (ISO 8185:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8185
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8185/AC (2002-07)
Humidifiers for medical use - General requirements for humidification systems; Amendment AC (ISO 8185:1997/Cor. 1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8185/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting equipment * Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Assembling * Biocompatibility * Bodies * Breathing apparatus * Breathing equipment * Breathing tubes * Caps (closures) * Chargings * Clamps * Classification * Cleaning * Colour * Compatibility * Components * Contact * Continuous current * Corners * Covers * Defects * Definitions * Density * Dielectric strength * Discharge * Disinfection * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Edge * Electric power systems * Electric shock * Electrical engineering * Electrical safety * Electricity * Electromagnetic compatibility * Electrostatics * EMC * Enclosures * Energy * Enthalpy * Environmental conditions * Equipment safety * Evaporation * Evaporators * Filling-up * Fire prevention * Fire risks * Flexible pipes * Fluid receivers * Head losses * Heat transfer * Humectants * Humidifiers * Hydraulics * Ignition * Indications * Input current * Inspection * Instructions for use * Instruments * Interruptions * Lamps * Layout * Lead-in wires * Letterings * Level * Limitations * Liquids * Marking * Mass * Measurement * Medical breathing apparatus * Medical equipment * Medical instruments * Medical sciences * Medicinal plants * Moisture * Noise * Non-combustible * Openings * Outlets * Overflows * Paper * Part of a device * Patient auxiliary current * Patients * Performance * Pneumatics * Potential equalization * Power consumption * Precision * Pressure * Pressure vessels * Protection * Protection against electric shocks * Protection coverings * Protective devices * Rescue equipment * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sensors * Separation * Sequence of operations * Spark * Specification (approval) * Specifications * Stability * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Surfaces * System earthing * Temperature * Testing * Tests * Use * Vibrations * Wetting * Working data * Tightness * Subunit * Ports (openings) * Freedom from holes * Impermeability * Design * Voltage * Hoses
Số trang
2