Loading data. Please wait

ISO 3949

Plastics hoses and hose assemblies - Textile-reinforced types for hydraulic applications - Specification

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3949
Tên tiêu chuẩn
Plastics hoses and hose assemblies - Textile-reinforced types for hydraulic applications - Specification
Ngày phát hành
2009-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3949 (2014-12), IDT * DIN EN ISO 3949 (2014-03), IDT * BS EN ISO 3949 (2014-08-31), IDT * EN ISO 3949 (2014-07), IDT * FprEN ISO 3949 (2014-01), IDT * PR NF T47-280, IDT * NF T47-280 (2014-10-03), IDT * SN EN ISO 3949 (2014-11), IDT * OENORM EN ISO 3949 (2014-12-01), IDT * OENORM EN ISO 3949 (2014-04-15), IDT * PN-EN ISO 3949 (2014-12-10), IDT * SS-EN ISO 3949 (2014-08-03), IDT * SS-ISO 3949 (2009-09-07), IDT * UNE-EN ISO 3949 (2015-01-07), IDT * UNI EN ISO 3949:2014 (2014-10-02), IDT * STN EN ISO 3949 (2015-02-01), IDT * CSN EN ISO 3949 (2015-01-01), IDT * DS/EN ISO 3949 (2014-09-04), IDT * NEN-EN-ISO 3949:2014 en (2014-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8330 (2007-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (1994-12) * ISO 1817 (2005-10) * ISO 4671 (2007-12) * ISO 4672 (1997-03) * ISO 6743-4 (1999-10) * ISO 6803 (2008-08) * ISO 7326 (2006-10) * ISO 8331 (2007-05)
Thay thế cho
ISO 3949 (2004-12)
Plastics hoses and hose assemblies - Textile-reinforced types for hydraulic applications - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3949
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3949 (2009-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3949 (2009-09)
Plastics hoses and hose assemblies - Textile-reinforced types for hydraulic applications - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3949
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
23.100.40. Ống và vật nối
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3949 (2004-12)
Plastics hoses and hose assemblies - Textile-reinforced types for hydraulic applications - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3949
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3949 (1991-11)
Plastic hoses and hose assemblies; thermoplastics, textile-reinforced, hydraulic tape; specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3949
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3949 (1980-03)
Plastics hoses and hose assemblies; Thermoplastics, textile-reinforced, hydraulic type
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3949
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3949 (2009-06) * ISO/DIS 3949 (2008-05) * ISO/FDIS 3949 (2004-08) * ISO/DIS 3949 (1986-07)
Từ khóa
Classification * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fabric back stay * Flexible pipes * Fluid engineering * Fluid technology * Hose assemblies * Hoses * Hydraulic fluids * Hydraulic hoses * Layers * Marking * Materials * Physical properties * Plastics * Plastics hose * Plastics products * Reinforced hoses * Reinforced plastics * Resistance * Rubber hoses * Service pressure * Specification * Specification (approval) * Specifications * Storage * Testing * Textile * Textile plies * Thermoplastic polymers * Water supply engineering * Weave * Woven fabrics * Bearings
Số trang
13