Loading data. Please wait
Metric drawing sheet size and format
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-00-00
Dimensioning and tolerancing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Y 14.5M |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metric drawing sheet size and format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metric Drawing Sheet Size and Format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1M |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metric drawing sheet size and format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metric drawing sheet size and format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metric Drawing Sheet Size and Format - Engineering Drawing and Related Documentation Practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME Y14.1M |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |