Loading data. Please wait

ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M

Metric drawing sheet size and format

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M
Tên tiêu chuẩn
Metric drawing sheet size and format
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI Y 14.5M (1982)
Dimensioning and tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 14.5M
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.2M (1992) * ASME Y14.3 (1975) * ASME Y14.34M (1989)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M (1995)
Metric drawing sheet size and format
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASME Y14.1M (2012)
Metric Drawing Sheet Size and Format
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.1M
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M (1995)
Metric drawing sheet size and format
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M (1992)
Metric drawing sheet size and format
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.1M*ANSI Y 14.1M
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME Y14.1M (2005)
Metric Drawing Sheet Size and Format - Engineering Drawing and Related Documentation Practices
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.1M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Drawing paper * Drawings * Engineering drawings * Formats * Letterings * Metric * Paper sizes * Size
Mục phân loại
Số trang
21