Loading data. Please wait

CISPR 20 AMD 2

Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 20 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-020/A2*NF EN 55020/A2 (2005-05-01), IDT
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-020/A2*NF EN 55020/A2
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55020 (2005-11), IDT * EN 55020/A2 (2005-02), IDT * OEVE/OENORM EN 55020+A1+A2 (2006-01-01), IDT * PN-EN 55020 (2006-10-27), IDT * PN-EN 55020/A2 (2005-03-15), IDT * SS-EN 55020 A 2 (2005-03-30), IDT * UNE-EN 55020/A1 (2004-10-08), IDT * UNE-EN 55020/A2 (2005-12-14), IDT * CSN EN 55020 ed. 2 (2003-02-01), IDT * NEN-EN 55020:2002/A2:2005 en;fr (2005-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 20 (2002-02)
Thay thế cho
CISPR/I/126/FDIS*CISPR 20 AMD 2*CISPR-PN 20/A2 (2004-10)
Amendment 2 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/126/FDIS*CISPR 20 AMD 2*CISPR-PN 20/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/126/FDIS*CISPR 20 AMD 2*CISPR-PN 20/A2 (2004-10)
Amendment 2 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/126/FDIS*CISPR 20 AMD 2*CISPR-PN 20/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 20 (2006-11)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 20 AMD 2 (2004-12)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20 AMD 2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (2006-11)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/126/FDIS*CISPR 20 AMD 2*CISPR-PN 20/A2 (2004-10)
Amendment 2 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/126/FDIS*CISPR 20 AMD 2*CISPR-PN 20/A2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/47/CDV*CISPR 20 AMD 2*CISPR-PN 20/A2 (2002-08)
Draft Amendment 2 to CISPR 20, Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/47/CDV*CISPR 20 AMD 2*CISPR-PN 20/A2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Immunity * Interference rejections * Limits (mathematics) * Measuring techniques * Radio receivers * Sound-broadcasting receivers * Television receivers
Mục phân loại
Số trang
16