Loading data. Please wait

EN 50181

Plug-in type bushings above 1 kV up to 36 kV and from 250 A to 1,25 kA for equipment other than liquid filled transformers

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50181
Tên tiêu chuẩn
Plug-in type bushings above 1 kV up to 36 kV and from 250 A to 1,25 kA for equipment other than liquid filled transformers
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50181 (1998-07), IDT * BS EN 50181 (1999-07-15), IDT * NF C66-556 (1997-10-01), IDT * SN EN 50181 (1997), IDT * SN EN 50181 (2010), IDT * OEVE EN 50181 (1997-10-28), IDT * PN-EN 50181 (2002-08-15), IDT * SS-EN 50181 (1997-11-28), IDT * UNE-EN 50181 (1997-09-29), IDT * TS EN 50181 (2004-04-29), IDT * STN EN 50181 (2001-08-01), IDT * CSN EN 50181 (1998-02-01), IDT * DS/EN 50181 (1998-07-02), IDT * NEN-EN 50181:1997 en (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60137 (1996-01)
Thay thế cho
prEN 50181 (1996-03)
Plug-in type bushings above 1 kV up to 36 kV and from 250 A to 1250 A for equipment other than liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50181
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50181 (2010-07)
Plug-in type bushings above 1 kV up to 52 kV and from 250 A to 2,50 kA for equipment other than liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50181
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50181 (2010-07)
Plug-in type bushings above 1 kV up to 52 kV and from 250 A to 2,50 kA for equipment other than liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50181
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50181 (1997-05)
Plug-in type bushings above 1 kV up to 36 kV and from 250 A to 1,25 kA for equipment other than liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50181
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50181 (1996-03)
Plug-in type bushings above 1 kV up to 36 kV and from 250 A to 1250 A for equipment other than liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50181
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50181 (1994-01)
Plug-in bushings for equipment other than liquid filled transformers above 1 kV up to 36 kV
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50181
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adapters * Bushings * Cable connectors * Cable junctions * Casting resin insulation * Ceramic * Ceramic terminal tubes * Definitions * Dimensions * Electrical engineering * Electrically-insulated bushings * Fittings * Insulations * Plug contacts * Rated voltage * Ratings * Replaceability * Specification (approval) * Suitable for plug-in connection * Transformers
Mục phân loại
Số trang