Loading data. Please wait

DIN EN ISO 6878

Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO 6878:2004); German version EN ISO 6878:2004

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2004-09-00

Liên hệ
The project specifies methods for the determination of orthophosphate (see clause three); orthophosphate after solvent extraction (see clause four); hydrolysable phosphate plus orthophosphate (see clause five); total soluble phosphorus and total phosphorus after decomposition (see clauses six and seven). The methods are applicable to all kinds of water including seawater and effluents. Phosphorus contents within the range of 0,005 to 0,8 mg per litre may be determined in such samples without dilution.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 6878
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO 6878:2004); German version EN ISO 6878:2004
Ngày phát hành
2004-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 6878 (2004-06), IDT * ISO 6878 (2004-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN EN 1189 (1996-12)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdat spectrometric method; German version EN 1189:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1189
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6878 (2003-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 6878 (2004-09)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO 6878:2004); German version EN ISO 6878:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6878
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38405-11 (1983-10)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; Anions (group D); determination of phosphorus compounds (D 11)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38405-11
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1189 (1996-12)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdat spectrometric method; German version EN 1189:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1189
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6878 (2003-03) * DIN EN 1189 (1994-02) * DIN 38405-11 (1982-02)
Từ khóa
Ammonium compounds * Chemical analysis and testing * Chemistry of water * Concentration * Concentration (chemical) * Content * Determination of content * Ground water * Interferences * Methods of analysis * Molybdates * Orthophosphates * Phosphates * Phosphorus * Phosphorus content * Phosphorus inorganic compounds * Photometry (chemical analysis) * Quality * Sewage * Spectrometry * Spectroscopy * Surface water * Testing * Water * Water analysis * Water practice * Water quality * Water samples * Water testing
Số trang
29