Loading data. Please wait

prEN 80000-13

IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 80000-13
Tên tiêu chuẩn
IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C03-001-13PR, IDT * IEC 25/344/CDV (2006-11), IDT * OEVE/OENORM EN 80000-13 (2007-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60027-2 (2006-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60027-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 80000-13 (2007-11)
IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 80000-13
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 80000-13 (2008-07)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology (IEC 80000 13:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 80000-13
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 80000-13 (2007-11)
IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 80000-13
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60027-2 (2006-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics (IEC 60027-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60027-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 80000-13 (2006-11)
IEC 80000-13, Ed. 1: Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 80000-13
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Documentation * Electrical engineering * Electronic engineering * Formulae * Information technology * Sciences * Size * Symbols * Unit signs * Units * Units of measurement
Số trang