Loading data. Please wait

prEN 14895

Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsion or from cut-back and fluxed bitumen

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14895
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsion or from cut-back and fluxed bitumen
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
04/30111159 DC (2004-03-19), IDT * T66-076PR, IDT * OENORM EN 14895 (2004-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14895 (2005-11)
Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsions or from cut-back and fluxed bituminous binders.
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14895
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13074-2 (2011-02)
Bitumen and bituminous binders - Recovery of binder from bituminous emulsion or cut-back or fluxed bituminous binders - Part 2: Stabilisation after recovery by evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13074-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14895 (2006-04)
Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsions or from cut-back and fluxed bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14895
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14895 (2005-11)
Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsions or from cut-back and fluxed bituminous binders.
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14895
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14895 (2004-03)
Bitumen and bituminous binders - Stabilisation of binder from bituminous emulsion or from cut-back and fluxed bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14895
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Cut-back bitumens * Definitions * Determination * Emulsions * Fluxed bitumens * Laboratory testing * Materials testing * Petroleum products * Sampling methods * Stabilization * Testing
Số trang
7