Loading data. Please wait
Directive 2003/97/EC of the European Parliament and of the Council of 10 November 2003 on the approximation of the laws of the Member States relating to the type-approval of devices for indirect vision and of vehicles equipped with these devices, amending Directive 70/156/EEC and repealing Directive 71/127/EEC
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2003-11-10
Traffic control equipment - Signal heads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12368 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 45 : Lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-45*CEI 60050-45 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 6 February 1970 on the approximation of the laws of the Member States relating to the type-approval of motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/156/EWG*70/156/EEC*70/156/CEE |
Ngày phát hành | 1970-02-06 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 17 September 1974 on the approximation of the laws of the Member States relating to the external projections of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 74/483/EWG*74/483/EEC*74/483/CEE |
Ngày phát hành | 1974-09-17 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 September 1977 on the approximation of the laws of the Member States relating to the field of vision of motor vehicle drivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/649/EWG*77/649/EEC*77/649/CEE |
Ngày phát hành | 1977-09-27 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/27/EC of the European Parliament and of the Council of 22 July 1997 relating to the masses and dimensions of certain categories of motor vehicles and their trailers and amending Directive 70/156/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/27/EG*97/27/EC*97/27/CE |
Ngày phát hành | 1997-07-22 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/85/EC of the European Parliament and of the Council of 20 November 2001 relating to special provisions for vehicles used for the carriage of passengers comprising more than eight seats in addition to the driver's seat, and amending Directives 70/156/EEC and 97/27/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/85/EG*2001/85/EC*2001/85/CE |
Ngày phát hành | 2001-11-20 |
Mục phân loại | 43.080.20. Xe buýt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 1 March 1971 on the approximation of the laws of the Member States relating to the rear-view mirrors of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/127/EWG*71/127/EEC*71/127/CEE |
Ngày phát hành | 1971-03-01 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 20 July 1979 adapting to technical progress Council Directive 71/127/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the rear-view mirrors of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/795/EWG*79/795/EEC*79/795/CEE |
Ngày phát hành | 1979-07-20 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 18 February 1985 adapting to technical progress Council Directive 71/127/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the rear-view mirrors of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/205/EWG*85/205/EEC*85/205/CEE |
Ngày phát hành | 1985-02-18 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 6 November 1986 adapting to technical progress Council Directive 71/127/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the rear-view mirrors of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/562/EWG*86/562/EEC*86/562/CEE |
Ngày phát hành | 1986-11-06 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 87/354/EEC of 25 June 1987 amending certain directives on the approximation of the laws of the Member States relating to industrial products with respect to the distinctive numbers and letters indicating the Member States | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/354/EWG*87/354/EEC*87/354/CEE |
Ngày phát hành | 1987-06-25 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 53.020.99. Thiết bị nâng khác 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 16 May 1988 adapting to technical progress Council Directive 71/127/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the rear-view mirrors of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/321/EWG*88/321/EEC*88/321/CEE |
Ngày phát hành | 1988-05-16 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 16 May 1988 adapting to technical progress Council Directive 71/127/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the rear-view mirrors of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/321/EWG*88/321/EEC*88/321/CEE |
Ngày phát hành | 1988-05-16 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 6 November 1986 adapting to technical progress Council Directive 71/127/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the rear-view mirrors of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/562/EWG*86/562/EEC*86/562/CEE |
Ngày phát hành | 1986-11-06 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 18 February 1985 adapting to technical progress Council Directive 71/127/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the rear-view mirrors of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/205/EWG*85/205/EEC*85/205/CEE |
Ngày phát hành | 1985-02-18 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive of 20 July 1979 adapting to technical progress Council Directive 71/127/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to the rear-view mirrors of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/795/EWG*79/795/EEC*79/795/CEE |
Ngày phát hành | 1979-07-20 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 1 March 1971 on the approximation of the laws of the Member States relating to the rear-view mirrors of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/127/EWG*71/127/EEC*71/127/CEE |
Ngày phát hành | 1971-03-01 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2003/97/EC of the European Parliament and of the Council of 10 November 2003 on the approximation of the laws of the Member States relating to the type-approval of devices for indirect vision and of vehicles equipped with these devices, amending Directive 70/156/EEC and repealing Directive 71/127/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2003/97/EG*2003/97/EC*2003/97/CE |
Ngày phát hành | 2003-11-10 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |