Loading data. Please wait

DI 2003/99/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-11-17

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2003/99/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2003-11-17
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DE 98/2119/CE (1998-09-24)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 98/2119/CE
Ngày phát hành 1998-09-24
Mục phân loại 11.020. Y học nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 64/432/CE * DI 91/68/CE * RG 2160/2003 * RG 178/2002 * RG 999/2001 * DE 1999/468/CE * DI 89/397/CE
Thay thế cho
DI 92/117/CE (1992-12-17)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 92/117/CE
Ngày phát hành 1992-12-17
Mục phân loại 65.020.30. Chăn nuôi
65.120. Thức ăn gia súc
67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/22/CE (1997-04-22)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 97/22/CE
Ngày phát hành 1997-04-22
Mục phân loại 65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 1999/72/CE (1999-07-29)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 1999/72/CE
Ngày phát hành 1999-07-29
Mục phân loại 11.220. Thú y
65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Production planning * Communicable diseases * Assessment * Expertises * Animal feed * Registers * Evaluations * Directories * Hygiene * Contamination * Nutrition * Viruses * Lists * Mathematical calculations * Medical inspection * European Communities * Inspection * Laboratories * Animals * Information exchange * Data * Data exchange * Market structure * Emergency measures * Assembling * Food products * Dictionaries * Bacteria * Risk * Information * Preventive medicine * Safety measures * Production * Investigations
Số trang