Loading data. Please wait
IEC 60216-8, Ed. 1: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 8: Instructions for calculating thermal endurance characteristics using simplified procedures
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-12-00
IEC 60216-8, Ed. 1: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 8: Instructions for calculating thermal endurance characteristics using simplified procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60216-8 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 8: Instructions for calculating thermal endurance characteristics using simplified procedures (IEC 60216-8:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-8 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 8: Instructions for calculating thermal endurance characteristics using simplified procedures (IEC 60216-8:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-8 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-8, Ed. 1: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 8: Instructions for calculating thermal endurance characteristics using simplified procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60216-8 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-8, Ed. 1: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 8: Instructions for calculating thermal endurance characteristics using simplified procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60216-8 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |