Loading data. Please wait
ISO 11469Plastics; generic identification and marking of plastic products
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1993-06-00
| Terminology - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; generic identification and marking of plastic products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11469 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |