Loading data. Please wait

TIA/EIA-568-A

Commercial Building Telecommunications Cabling Standard

Số trang: 168
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
TIA/EIA-568-A
Tên tiêu chuẩn
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/TIA/EIA-568-A (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
TIA/EIA-568 (1991-07-19)
Commercial Building Telecommunications Wiring Standard
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-568
Ngày phát hành 1991-07-19
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA TSB 36 (1991)
Technical Systems Bulletin Additional Cable Specifications for Unshielded Twisted Pair Cables
Số hiệu tiêu chuẩn EIA TSB 36
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
TIA/EIA-568-B.1 (2001-05)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard Part 1: General Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-568-B.1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* TIA/EIA-568-B.1-1 (2001-05)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard Part 1: General Requirements Addendum 1 - Minimum 4-Pair UTP and 4-Pair ScTP Patch Cable Bend Radius
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-568-B.1-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* TIA/EIA-568-B.2 (2001-04-23)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard Part 2: Balanced Twisted-Pair Cabling Components
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-568-B.2
Ngày phát hành 2001-04-23
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TIA/EIA-568-B.1-1 (2001-05)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard Part 1: General Requirements Addendum 1 - Minimum 4-Pair UTP and 4-Pair ScTP Patch Cable Bend Radius
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-568-B.1-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* TIA/EIA-568-B.1 (2001-05)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard Part 1: General Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-568-B.1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* TIA/EIA-568-B.2 (2001-04-23)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard Part 2: Balanced Twisted-Pair Cabling Components
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-568-B.2
Ngày phát hành 2001-04-23
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* TIA/EIA-568 (1991-07-19)
Commercial Building Telecommunications Wiring Standard
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-568
Ngày phát hành 1991-07-19
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* TIA/EIA-568-A (1995-10)
Commercial Building Telecommunications Cabling Standard
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-568-A
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA TSB 36 (1991)
Technical Systems Bulletin Additional Cable Specifications for Unshielded Twisted Pair Cables
Số hiệu tiêu chuẩn EIA TSB 36
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Business facilities * Cabling * Electronic engineering * Telecommunications
Số trang
168