Loading data. Please wait
IEEE Standard for Seismic Qualification of Equipment for Nuclear Power Generating Stations
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2013-00-00
| Qualifying class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 323 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến năng lượng hạt nhân |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification of safety-related actuators for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 382 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for seismic qualification of class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Practice for seismic qualification of class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for seismic qualification of class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344*ANSI 344 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEEE Recommended Practices for Seismic Qualification of Class 1E Equipment for Nuclear Power Generating Stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEEE Recommended Practices for Seismic Qualification of Class 1E Equipment for Nuclear Power Generating Stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEEE Standard for Seismic Qualification of Equipment for Nuclear Power Generating Stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344 |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |