Loading data. Please wait

DIN 1340

Fuel gases; types, components, application

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1975-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1340
Tên tiêu chuẩn
Fuel gases; types, components, application
Ngày phát hành
1975-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 51612 (1977-08)
Testing of liquefied petroleum gases; calculation of net calorific value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51612
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1340 Beiblatt (1975-09) * DIN 51622 (1973-11) * DVGW G 260 (1973-01) * BVOST
Thay thế cho
DIN 1340 (1950-09)
Thay thế bằng
DIN 1340 (1984-12)
Gaseous fuels and other gases; types, constituents, application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1340
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 1340 (1990-12)
Gaseous fuels and other gases; types, constituents, application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1340
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1340 (1984-12)
Gaseous fuels and other gases; types, constituents, application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1340
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1340 (1975-09)
Fuel gases; types, components, application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1340
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Refinery gas * Mixed gas * Exhaust gases * Long-distance gas * Industries * Coal * Flue gases * Generator gas * Methane * Town gas * Butylene * Coke * Carbon oxides * Butane * Coal gas * Conglomerates * Domestic * Air * Gases * Cracking units * Components * Propane * Hydrogen * Definitions * Liquefied petroleum gas * Mine gas * Natural gas * Oils * Gas families * Propylene * Trade * Ingredients * Petroleum gas * Fuel gases
Mục phân loại
Số trang
5