Loading data. Please wait

ISO 1207

Slotted cheese head screws; product grade A

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Specifies the characteristics (dimensions, mass, designation) of screws with threads from M1,6 to M10 inclusive. If, in special cases, specifications other than those listed here are required, they should be selected from existing standards, e.g. ISO 261, 888, 898-1, 965-2. 3506, 4759-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1207
Tên tiêu chuẩn
Slotted cheese head screws; product grade A
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1700-10-1:1996*SABS 1700-10-1:1996 (1996-09-20)
Fasteners Part 10: Slotted head screws Section 1: Slotted cheese head screws - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1700-10-1:1996*SABS 1700-10-1:1996
Ngày phát hành 1996-09-20
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 84 (1990-08), MOD * DIN EN ISO 1207 (1994-10), IDT * DIN ISO 1207 (1992-05), IDT * BS EN ISO 1207 (1993-02-15), IDT * GB/T 65 (2000), NEQ * EN ISO 1207 (1994-07), IDT * NF E25-127 (1994-09-01), IDT * JIS B 1101 (1996-03-01), NEQ * SN EN ISO 1207 (1994), IDT * OENORM EN ISO 1207 (1994-11-01), IDT * OENORM EN 21207 (1993-04-01), IDT * PN-EN ISO 1207 (1999-01-28), IDT * SS-EN ISO 1207 (1995-01-27), IDT * SS-ISO 1207 (1992-09-30), IDT * UNE-EN ISO 1207 (1995-06-12), IDT * STN EN ISO 1207 (2000-03-01), IDT * CSN EN ISO 1207 (1996-05-01), IDT * DS/EN ISO 1207 (1994-11-07), IDT * NEN-EN-ISO 1207:1994 en (1994-09-01), IDT * SABS 1700-10-1:1996 (1996-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1988-02) * ISO 3269 (1988-12) * ISO 3506 (1979-05) * ISO 4042 (1989-12) * ISO 4759-1 (1978-12) * ISO 6157-1 (1988-08) * ISO 6157-3 (1988-08) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (1986-12)
Thay thế cho
ISO 1207 (1983-07)
Slotted cheese head screws; Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1207
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1207 (1990-06)
Thay thế bằng
ISO 1207 (2011-08)
Slotted cheese head screws - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1207
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1207 (2011-08)
Slotted cheese head screws - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1207
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1207 (1992-05)
Slotted cheese head screws; product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1207
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1207 (1983-07)
Slotted cheese head screws; Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1207
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1207 (1990-06)
Từ khóa
Cheese head screws * Delivery conditions * Designations * Dimensions * External-thread fasteners * Fasteners * Locking and locating devices * Metal screws * Product grades * Properties * Screws (bolts) * Slotted screws * Slotted-head fasteners * Specification (approval) * Threads * Slots
Số trang
4