Loading data. Please wait

prEN 3475-414

Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 414: Differential scanning calorimeter (DSC test)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 3475-414
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 414: Differential scanning calorimeter (DSC test)
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3475-414 (2000-04), IDT * 99/705304 DC (1999-02-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 4591 (1997)
Standard Test Method for Determining Temperatures and Heats of Transitions of Fluoropolymers by Differential Scanning Calorimetry
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4591
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3745-100
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 3475-414 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 414: Differential scanning calorimeter (DSC test)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-414
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 3475-414 (2005-10)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 414: Differential scanning calorimeter (DSC test)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-414
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-414 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 414: Differential scanning calorimeter (DSC test)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-414
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-414 (1999-11)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use - Test methods - Part 414: Differential scanning calorimeter (DSC test)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3475-414
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * DSC methods * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Insulating coverings * PTFE * Sintering * Space transport * Strips * Testing * Pipelines * Cords * Conduits * Tape
Số trang
3