Loading data. Please wait

SAE J 1109

Component Nomenclature Articulated Log Skidder, Rubber-Tired

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-08-22

Liên hệ
This SAE Standard includes names of major components and parts unique to this type machine. Illustrations used here are not intended to include all existing commercial machines, or to be exactly descriptive of any particular machine. They have been chosen to describe the principles to be used in applying this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 1109
Tên tiêu chuẩn
Component Nomenclature Articulated Log Skidder, Rubber-Tired
Ngày phát hành
2007-08-22
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
SAE J 729 (1986-09-01) * SAE J 1110 (1993-06-01) * SAE J 1111 (2002-12-01) * SAE J 1111 (2007-08-01) * SAE J 1112 (1994-02-01)
Thay thế cho
SAE J 1109 (2002-12-01)
Component Nomenclature Articulated Log Skidder, Rubber-Tired
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1109
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SAE J 1109 (2007-08-22)
Component Nomenclature Articulated Log Skidder, Rubber-Tired
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1109
Ngày phát hành 2007-08-22
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1109 (2002-12-01)
Component Nomenclature Articulated Log Skidder, Rubber-Tired
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1109
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1109 (1993-06-01)
Component Nomenclature Articulated Log Skidder, Rubber-Tired
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1109
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive engineering * Nomenclature * Terminology * Tyres * Vehicles * Definitions
Số trang