Loading data. Please wait
Protective gloves against chemicals and micro-organisms; part 2: determination of resistance to penetration
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-03-00
Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of dimensions of test pieces and products for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4648 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Heat resisting alloy NI-WH2301 (NiCr22Fe19Mo9Co2) - Filler metal for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3883 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 49.025.99. Các vật liệu khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against chemicals and micro-organism; part 2: determination of resistance to penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 374-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms - Part 2: Determination of resistance to penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 374-2 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against chemicals and micro-organisms - Part 2: Determination of resistance to penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 374-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against chemicals and micro-organisms; part 2: determination of resistance to penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 374-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective gloves against chemicals and micro-organism; part 2: determination of resistance to penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 374-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |