Loading data. Please wait

SANS 11801:2012*SABS ISO/IEC 11801:2012

Information technology - Generic cabling for customer premises

Số trang: 152
Ngày phát hành: 2012-03-30

Liên hệ
Specifies a generic cabling for use within premises, which may comprise single or multiple buildings on a campus. Covers balance cabling and optical fibre cabling, and is optimised for premises in which the maximum distance over which telecommunication services can be distributed is 2 000 m.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 11801:2012*SABS ISO/IEC 11801:2012
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic cabling for customer premises
Ngày phát hành
2012-03-30
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 11801 2011 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60352 (all parts) * IEC 60352-3 * IEC 60352-4 * IEC 60352-5 * IEC 60352-6 * IEC 60352-7 * IEC 60352-8 * IEC 60364-1 * IEC 60512-2-1 * IEC 60512-25-1 * IEC 60512-25-2 * IEC 60512-25-4 * IEC 60512-25-5 * IEC 60512-25-9 * IEC 60512-26-100 * IEC 60512-3-1 * IEC 60512-4-1 * IEC 60512-5-2 * IEC 60603-7 * IEC 60603-7-1 * IEC 60603-7-2 * IEC 60603-7-3 * IEC 60603-7-4 * IEC 60603-7-41 * IEC 60603-7-5 * IEC 60603-7-51 * IEC 60603-7-7 * IEC 60603-7-71 * IEC 60693-1-49 * IEC 60793-1-40 * IEC 60793-1-44 * IEC 60793-2 * IEC 60793-2-10 * IEC 60793-2-50 * IEC 60794 (all parts) * IEC 60794-2 * IEC 60825 (all parts) * IEC 60874-19-1 * IEC 60874-19-2 * IEC 60874-19-3 * IEC 61073-1 * IEC 61076-3-104 * IEC 61076-3-110 * IEC 61156 (all parts) * IEC 61156-1 * IEC 61156-2 * IEC 61156-3 * IEC 61156-4 * IEC 61156-5 * IEC 61156-6 * IEC 61300-1 * IEC 61300-2-2 * IEC 61300-3-34 * IEC 61300-3-6 * IEC 61754-20 * IEC 61935-1 * IEC 61935-2 * IEC 62153-4-12 * ISO/IEC 14763-1 * ISO/IEC 14763-3 * ISO/IEC 15018 * ISO/IEC 18010 * ISO/IEC TR 14763-2 * ISO/IEC TR 24750 * ITU-T Recommendation O.9
Thay thế cho
SANS 11801:2008*SABS ISO/IEC 11801:2008
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 11801:2008*SABS ISO/IEC 11801:2008
Ngày phát hành 2008-07-30
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
CABLE INSTALLATION * CABLE LAYING * CABLE SYSTEMS * CABLES * INFORMATION TECHNOLOGY * OPTICAL FIBRES * Cable laying * Cable systems * Cables * Optical fibres * Information technology
Số trang
152