Loading data. Please wait

prEN 75

Methods of testing cement; chemical analysis of cement

Số trang:
Ngày phát hành: 1980-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 75
Tên tiêu chuẩn
Methods of testing cement; chemical analysis of cement
Ngày phát hành
1980-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 75 (1980-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3534 (1977-07)
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 114
Thay thế cho
prEN 75-1 (1975) * prEN 75-2 (1976-03)
Thay thế bằng
EN 196-2 (1987-05)
Methods of testing cement; Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 196-2 (2013-06)
Method of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-2 (1987-05)
Methods of testing cement; Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 75 (1980-10)
Methods of testing cement; chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 75
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium oxide * Analysis * Annealing losses * Binding agents * Calcium oxide * Cements * Chemical analysis and testing * Components * Construction * Construction materials * Desiccators * Determination of content * Hydrochloric acid * Ignition-loss tests * Instruments * pH * Potassium hydroxide * Sampling methods * Sodium carbonate * Solutions * Specification (approval) * Specimen preparation * Spectrophotometers * Test equipment * Testing * Testing conditions * Tolerances (measurement) * Weights * Platinum crucibles * Manganese contents * Filter paper * Gravimetric * Reference methods * Titration * Indicators * Magnesium oxide content * Sulphide content * Losses on ignition * Sulfate contents * Extinction * Constancy * Reagents * Calibration graph * Analysis samples * Ingredients * Divided samples * Sample preparation * Calibrating solution * Measuring
Số trang