Loading data. Please wait

CSN EN 60743 ed. 2

Live working - Terminology for tools, devices and equipment

Số trang: 84
Ngày phát hành: 2014-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CSN EN 60743 ed. 2
Tên tiêu chuẩn
Live working - Terminology for tools, devices and equipment
Ngày phát hành
2014-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60743*CEI 60743 (2013-07), IDT
Live working - Terminology for tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60743 (2013), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
terminology * vocabulary * ecology * enviromental and safety engineering * health services * electrical protection equipment * electrical accidents * electric shocks * Electrical protection equipment * Terminology * Electric shocks * Ecology * Vocabulary * Health services * Electrical accidents
Số trang
84