Loading data. Please wait

EN 12697-12

Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 12: Determination of the water sensitivity of bituminous specimens

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12697-12
Tên tiêu chuẩn
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 12: Determination of the water sensitivity of bituminous specimens
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12697-12 (2004-03), IDT * BS EN 12697-12 (2004-01-13), IDT * NF P98-818-12 (2004-04-01), IDT * SN EN 12697-12 (2004-06), IDT * OENORM EN 12697-12 (2004-03-01), IDT * PN-EN 12697-12 (2004-08-15), IDT * SS-EN 12697-12 (2004-05-07), IDT * UNE-EN 12697-12 (2006-11-08), IDT * STN EN 12697-12 (2004-06-01), IDT * STN EN 12697-12 (2007-02-01), IDT * CSN EN 12697-12 (2004-07-01), IDT * CSN EN 12697-12 (2005-03-01), IDT * DS/EN 12697-12 (2004-05-12), IDT * NEN-EN 12697-12:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 12697-12:en (2004-07-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12697-6 (2003-03)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 6: Determination of bulk density of bituminous specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-6
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-23 (2003-07)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 23: Determination of the indirect tensile strength of bituminous specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-23
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-27 (2000-12)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 27: Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-27
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-29 (2002-09)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 29: Determination of the dimensions of bituminous specimen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-29
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1426 (1999-10) * prEN 12697-30 (2000-01) * prEN 12697-31 (2003-11) * prEN 12697-32 (2002-07) * EN 12697-33 (2003-12)
Thay thế cho
prEN 12697-12 (2003-07)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 12: Determination of the water sensitivity of bituminous specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12697-12
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12697-12 (2008-06)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 12: Determination of the water sensitivity of bituminous specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-12
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12697-12 (2008-06)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 12: Determination of the water sensitivity of bituminous specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-12
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-12 (2003-12)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 12: Determination of the water sensitivity of bituminous specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-12
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12697-12 (2003-07)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 12: Determination of the water sensitivity of bituminous specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12697-12
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12697-12 (1999-11)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 12: Determination of the water sensitivity of bituminous specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12697-12
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalts * Conditioning * Construction * Construction materials * Cylindrical shape * Definitions * Determinations of susceptibility * Hot mix asphalts * Indirect * Interpretations * Mechanical properties * Physical properties * Road construction * Sensitivity * Tensile strength * Test equipment * Test specimens * Testing * Water * Water saturation
Mục phân loại
Số trang
11